Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đính chính


[đính chính]
to deny
Äăng đính chính trên mặt báo
To issue a denial; to publish a disclaimer



Correct (a false piece of news); make corrigenda (in a book)
Bản đính chính corrigenda

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.